- Đã tạo: 01-10-22
- Lần Cuối Đăng Nhập: 12-10-22
Thông Tin Người Dùng
Hoài Rô những tin quảng cáo
Mô Tả: Cùng học tiếng Hàn chủ đề các đồ vật trong gia đình cùng Atlantic nhé!!! 1. 텔레비전: tivi 2. 냉장고: tủ lạnh 3. 책상: bàn học 4. 의자: ghế 5. 책장: tủ sách 6. 옷장: tủ quần áo 7. 세탁기: máy giặt 8. 청소기: máy hút bụi 9. 컴퓨터: máy vi tính 10. 부채: cái quạt 11. 소파: ghế sofa 12. 시계: đồng hồ 13. 벽난로: lò sưởi 14. 성풍기: quạt máy 15. 전기밥솥: nồi cơm điện 16. 가스레인지: bếp ga 17. 헤어드라이어: máy sấy tóc 18. 회중 전등: đèn pin 19. 오븐: lò nướng 20. 융단: thảm 21. 수도: vòi nước 22. 전자레인지: lò vi song 23. 솔: bàn chải 24. 소파: ghế sofa ------------------------------ Ngoại Ngữ ATLANTIC tuyển sinh lớp tiếng Hàn 👉 Dành cho người mới bắt đầu, bị mất gốc ☝️ Trình độ: Từ cơ bản đến nâng cao ✌️ Khung giờ: 17h30-19h30 và 19h30-21h30 🤟 Lịch học: thứ 2.4.6 và 3.5.7 🔥🔥 Học phí ưu đãi đến 50% khi đăng kí theo lộ trình🔥🔥 ib cho trung tâm để được tư vấn miễn phí ☎️ 0972.834.566 - 0981.778.659 🏫CS1 : 242 Ngô Gia Tự-Tiền An-Tp.Bắc Ninh CS2: Số 776-Ql18-Vân Dương-Bắc Ninh
Đăng lúc: 03-10-22
Mô Tả: White /waɪt/ (adj): trắng Blue /bluː/ (adj): xanh da trời Green /griːn/ (adj): xanh lá cây Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam Pink /pɪŋk/ (adj): hồng Gray /greɪ/ (adj): xám Red /red/ (adj): đỏ Black /blæk/(adj): đen Brown /braʊn/ (adj): nâu Beige /beɪʒ/(adj): màu be Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím Purple /`pə:pl/: màu tím Bright red /brait red /: màu đỏ sáng Bright green /brait griːn/: màu xanh lá cây tươi Bright blue /brait bluː/ màu xanh nước biển tươi. Dark brown /dɑ:k braʊn/ :màu nâu đậm Dark green /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm Dark blue /dɑ:k bluː/ màu xanh da trời đậm Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt
Đăng lúc: 02-10-22